Có 2 kết quả:
当机立断 dāng jī lì duàn ㄉㄤ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ • 當機立斷 dāng jī lì duàn ㄉㄤ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ
dāng jī lì duàn ㄉㄤ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make prompt decisions (idiom)
Bình luận 0
dāng jī lì duàn ㄉㄤ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make prompt decisions (idiom)
Bình luận 0