Có 2 kết quả:

当机立断 dāng jī lì duàn ㄉㄤ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ當機立斷 dāng jī lì duàn ㄉㄤ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make prompt decisions (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make prompt decisions (idiom)

Bình luận 0